1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penalty

penalty

/"penlti/
Danh từ
Thành ngữ
  • to pay the penalty of
    • gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về
Kinh tế
  • bồi khoản vi ước
  • hình phạt
  • phạt
  • sự phạt
  • tiền phạt
  • tiền phạt vi phạm hợp đồng
  • trừng phạt
Kỹ thuật
  • điểm phạt
  • khoản phạt
  • sự phạt
  • tiền bồi thường
Xây dựng
  • hình phạt
  • phạt
  • tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận