1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swing

swing

/swiɳ/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • ảnh hưởng đến
  • biến động
  • chi phối
  • dao động
  • lên xuống đều đều
  • sự dao động
  • sự dao động, biến động
  • tác động đến
Kỹ thuật
  • đánh đu
  • đu đưa
  • lắc. dao động
  • lúc lắc tàu
  • phạm vi
  • quay
  • quy mô
  • sự lắc
  • sự lắc đập
  • xoay
Cơ khí - Công trình
  • bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)
  • biên độ lắc
  • chiều cao tâm máy
  • đường kính quay
Điện lạnh
  • sự lắc lư (của một đại lượng điện)
Xây dựng
  • sự xoay (xung quanh trục đứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận