1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saddle

saddle

/"sædl/
Danh từ
  • yên ngựa, yên xe
  • đèo (giữa hai đỉnh núi)
  • vật hình yên
Thành ngữ
Động từ
  • thắng yên ngựa
  • dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)
  • chất gánh nặng lên (ai)
Kinh tế
  • mặt sàng
  • tấm chặn
  • yên ngựa
Kỹ thuật
  • bàn dao
  • bàn dao chữ thập
  • bàn dao ngang
  • bàn trượt
  • bệ
  • cái yên
  • chân
  • chất nặng
  • chồng chất (các vật)
  • cột chống
  • đế
  • điểm yên ngựa
  • gối tựa
  • mặt đế
  • miếng lót
  • ổ đứng
  • rèn đai đỡ
  • rèn vòng kẹp
  • trụ
  • ụ trượt
  • vòm
  • yên ngựa
Xây dựng
  • có hình yên ngựa
  • đèo núi
  • gỗ mặt đế
Cơ khí - Công trình
  • ê tô (máy tiện vít)
Điện lạnh
  • hình yên ngựa
  • mặt yên ngựa
Y học
  • yên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận