lamp
/læmp/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- chiếu sáng, rọi sáng
- treo đèn, chăng đèn
- Anh - Mỹ tiếng lóng nhìn
Kinh tế
- chiếu sáng
- rọi sáng
Kỹ thuật
- bóng đèn
- cái đèn
- đèn
- đèn báo
- đèn điện
- đèn nóng sáng
- đèn tín hiệu
- nguồn sáng
- ống
Điện lạnh
- đèn điện
Chủ đề liên quan
Thảo luận