1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pendulum

pendulum

/"pendjuləm/
Danh từ
  • quả lắc, con lắc
  • vật đu đưa lúc lắc
  • người hay do dự dao động
Kỹ thuật
  • quả lắc
Điện lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận