1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tool

tool

/tu:l/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • chế tạo thành dụng cụ
  • rập hình trang trí (vào gáy sách...)
  • chạm
  • lái (xe) một cách phóng khoáng
Kinh tế
  • công cụ
  • dụng cụ
Kỹ thuật
  • dao (cắt gọt)
  • dao cắt gọt (lưỡi phẳng)
  • đồ nghề
  • dụng cụ
  • dụng cụ cắt
  • gia công
  • khuôn dập
  • máy công cụ
  • rãnh cắt
  • tiện ích
Toán - Tin
  • công cụ phần mềm
  • công cụ, dụng cụ
Xây dựng
  • đồ (nghề)
  • đồ dùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận