tool
/tu:l/
Danh từ
- dụng cụ, đồ dùng
dụng cụ của người làm vườn
- nghĩa bóng công cụ; lợi khí; tay sai
Động từ
- chế tạo thành dụng cụ
- rập hình trang trí (vào gáy sách...)
- chạm
- lái (xe) một cách phóng khoáng
Kinh tế
- công cụ
- dụng cụ
Kỹ thuật
- dao (cắt gọt)
- dao cắt gọt (lưỡi phẳng)
- đồ nghề
- dụng cụ
- dụng cụ cắt
- gia công
- khuôn dập
- máy công cụ
- rãnh cắt
- tiện ích
Toán - Tin
- công cụ phần mềm
- công cụ, dụng cụ
Xây dựng
- đồ (nghề)
- đồ dùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận