1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarrel

quarrel

/"kwɔrəl/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Xây dựng
  • cấu kiện bốn mặt
  • kim cương cắt kính
  • ô kính vuông
  • tấm hình vuông
  • thợ đục đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận