quarrel
/"kwɔrəl/
Danh từ
Thành ngữ
- to espouse somebody"s quarrel
- to fight somebody"s quarrel for him
- đứng ra bênh vực người nào
- to fasten quarrel upon somwbody
- (xem) fasten
- to fight in a good quarrel
- đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa
- to find quarrel in a straw
- hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ
- to make up a quarrel
- giải hoà, hoà giải một mối bất hoà
Nội động từ
Xây dựng
- cấu kiện bốn mặt
- kim cương cắt kính
- ô kính vuông
- tấm hình vuông
- thợ đục đá
Chủ đề liên quan
Thảo luận