fasten
/"fɑ:sn/
Động từ
- buộc chặt, trói chặt
- đóng chặt
- (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)
- (+ on, upon) gán cho đổ cho
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bắt chặt
- buộc
- chống
- cố định
- định vị
- đông kết (vữa)
- gia cố
- kẹp
- làm cho chắc
- liên kết
- nêm chặt
- siết chặt
Hóa học - Vật liệu
- buộc chắc
Chủ đề liên quan
Thảo luận