parcel
/"pɑ:sl/
Danh từ
Động từ
- chia thành từng phần (thường to parcel out)
- hàng hải che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường
Phó từ
Kinh tế
- bọc
- chia miếng
- gói
- gói lại thành gói
- kiện nhỏ (gửi qua bưu điện, tàu hỏa, máy bay)
- lô
- lô hàng nhỏ
- mảnh
- một ô chứng khoán
- phân lô
- thửa (đất)
Kỹ thuật
- bưu kiện
- lô hàng gửi
- lượng (nhỏ)
- mảnh đất
- mẫu
Giao thông - Vận tải
- bó hàng gửi
Cơ khí - Công trình
- gói hàng
- khoảnh ruộng
Chủ đề liên quan
Thảo luận