1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parcel

parcel

/"pɑ:sl/
Danh từ
Động từ
  • chia thành từng phần (thường to parcel out)
  • hàng hải che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường
Phó từ
Kinh tế
  • bọc
  • chia miếng
  • gói
  • gói lại thành gói
  • kiện nhỏ (gửi qua bưu điện, tàu hỏa, máy bay)
  • lô hàng nhỏ
  • mảnh
  • một ô chứng khoán
  • phân lô
  • thửa (đất)
Kỹ thuật
  • bưu kiện
  • lô hàng gửi
  • lượng (nhỏ)
  • mảnh đất
  • mẫu
Giao thông - Vận tải
  • bó hàng gửi
Cơ khí - Công trình
  • gói hàng
  • khoảnh ruộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận