Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gilt
gilt
/gilt/
Danh từ
lợn cái con
sự mạ vàng
Thành ngữ
to
take
the
gilt
off
the
gingerbread
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
Tính từ
mạ vàng, thiếp vàng
Kinh tế
lợn cái non
Kỹ thuật
lớp mạ vàng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận