Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gingerbread
gingerbread
/"dʤindʤəbred/
Danh từ
bánh gừng
Tính từ
loè loẹt, hào nhoáng
gingerbread
architecture
:
kiến trúc hào nhoáng
Thảo luận
Thảo luận