1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blind

blind

/blaind/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • bức màn che; mành mành, rèm
  • miếng (da, vải) che mắt ngựa
  • cớ, bề ngoài giả dối
  • tiếng lóng chầu rượu bí tỉ
  • quân sự luỹ chắn, công sự
  • (the blind) (số nhiều) những người mù
Động từ
  • làm đui mù, làm loà mắt
  • làm mù quáng
Nội động từ
  • đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)
Kinh tế
  • màng chắn
Kỹ thuật
  • bình phong
  • cửa chớp
  • cụt
  • đĩa đệm
  • đường cụt
  • không rõ ràng
  • kín
  • lá chắn
  • làm ẩn
  • làm kín
  • lấp
  • lỗ mộng
  • mành mành
  • miệng khuyết
  • mờ
  • rèm
  • tấm che
  • trắng
  • trống
  • tường chắn
Toán - Tin
  • khó thấy
  • mò mẫm
Cơ khí - Công trình
  • không lộ
Điện lạnh
  • không nhận
  • không thu
Xây dựng
  • làm mờ (kính)
  • rèm mành
  • tịt
  • vết cắt lõm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận