blind
/blaind/
Tính từ
- đui mù
- mù quáng
- không có lối ra, cụt (ngõ...)
- không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn
- nghĩa bóng không nhìn thấy, không thấy được
- tiếng lóng say bí tỉ (cũng blind drunk)
Thành ngữ
Danh từ
Động từ
- làm đui mù, làm loà mắt
- làm mù quáng
Nội động từ
- đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)
Kinh tế
- màng chắn
Kỹ thuật
- bình phong
- cửa chớp
- cụt
- đĩa đệm
- đường cụt
- không rõ ràng
- kín
- lá chắn
- làm ẩn
- làm kín
- lấp
- lỗ mộng
- mành mành
- miệng khuyết
- mờ
- mù
- rèm
- tấm che
- trắng
- trống
- tường chắn
Toán - Tin
- khó thấy
- mò mẫm
Cơ khí - Công trình
- không lộ
Điện lạnh
- không nhận
- không thu
Xây dựng
- làm mờ (kính)
- rèm mành
- tịt
- vết cắt lõm
Chủ đề liên quan
Thảo luận