1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roller

roller

/"roulə/
Danh từ
  • trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
  • trục cán, máy cán
  • ống cuộn
  • đợt sóng cuồn cuộn
  • y học cuộn băng (cũng roller bandage)
  • động vật chim sả rừng
Kinh tế
  • con lăn (trên các đường treo)
  • máy lăn
  • máy nghiền trục
  • máy tạo hình
  • thợ cán
  • thùng quay
  • trục
Kỹ thuật Ô tô
  • hiệu xe Rolls-Royce
  • bi đũa
Kỹ thuật
  • bánh đà
  • bánh đai
  • bánh dẫn
  • bánh lái
  • bánh xe
  • lăn
  • lô in
  • máy cán
  • máy đầm
  • máy lăn
  • máy lăn đường
  • máy lu
  • ống cuộn
  • ống cuộn thước
  • puli
  • xe lăn đường
Cơ khí - Công trình
  • bánh lăn
  • xe hủ lô
Xây dựng
  • có tính lăn
  • máy rầm
  • vòng (ổ bi)
Giao thông - Vận tải
  • sóng lừng (trạng thái biển)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận