1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reader

reader

/"ri:də/
Danh từ
  • người đọc, độc giả
  • người mê đọc sách
  • phó giáo sư (trường đại học)
  • người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) (cũng publisher"s reader)
  • tập văn tuyển
  • in ấn người đọc và sửa bản in thử (cũng proot reader)
  • tôn giáo người đọc kinh (trong nhà thờ) (cũng lay reader)
  • tiếng lóng sổ tay
Kinh tế
  • bộ đọc (ở máy vi tính)
Kỹ thuật
  • bộ đọc
  • đầu đọc
  • người đọc
  • người sửa bài
  • máy đọc
Xây dựng
  • bộ dọc
Toán - Tin
  • bộ đọc vi dạng
  • thủ tục nhập
  • thường trình nhập
Điện lạnh
  • bộ phận đọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận