reader
/"ri:də/
Danh từ
- người đọc, độc giả
- người mê đọc sách
- phó giáo sư (trường đại học)
- người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) (cũng publisher"s reader)
- tập văn tuyển
- in ấn người đọc và sửa bản in thử (cũng proot reader)
- tôn giáo người đọc kinh (trong nhà thờ) (cũng lay reader)
- tiếng lóng sổ tay
Kinh tế
- bộ đọc (ở máy vi tính)
Kỹ thuật
- bộ đọc
- đầu đọc
- người đọc
- người sửa bài
- máy đọc
Xây dựng
- bộ dọc
Toán - Tin
- bộ đọc vi dạng
- thủ tục nhập
- thường trình nhập
Điện lạnh
- bộ phận đọc
Chủ đề liên quan
Thảo luận