Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ one-eyed
one-eyed
/"wʌn"aid/
Tính từ
một mắt, chột
Thảo luận
Thảo luận