Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ditch
ditch
/ditʃ/
Danh từ
hào, rãnh, mương
(the Ditch)
tiếng lóng
biển Măng-sơ; biển bắc
tiếng lóng
biển
Thành ngữ
to
die
in
the
last
ditch;
to
fight
up
to
the
last
ditch
chiến đấu đến cùng
Kỹ thuật
cống
đào hào
đào rãnh
hào
hào (tiêu nước)
hố
hồ
máng
mảng
móng
mương
rãnh
Xây dựng
hào mương
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận