stitch
/stitʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- khâu, may
Kỹ thuật
- đan
- khâu
- mắt lưới
- mũi kim may
Hóa học - Vật liệu
- đan thêu
Y học
- đau xóc
Dệt may
- lỗ dây
- may
- mũi đan
- mũi khâu
- mũi thêu
Xây dựng
- thi
Chủ đề liên quan
Thảo luận