1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stitch

stitch

/stitʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • khâu, may
Kỹ thuật
  • đan
  • khâu
  • mắt lưới
  • mũi kim may
Hóa học - Vật liệu
  • đan thêu
Y học
  • đau xóc
Dệt may
  • lỗ dây
  • may
  • mũi đan
  • mũi khâu
  • mũi thêu
Xây dựng
  • thi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận