1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ con

con

/kɔn/
Động từ
  • học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
  • điều khiển, lái (con tàu) (cũng conn)
  • lừa gạt, lừa bịp
Danh từ
  • con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
  • sự chống lại, sự trái (xem pro_and_con)
Kỹ thuật
  • điều khiển
  • lái
  • vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận