Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tent
tent
/tent/
Danh từ
lều, rạp, tăng
to
pitch
tents
:
cắm lều, cắm trại
to
lift
(strike)
tents
:
dỡ lều, nhổ trại
y học
nút gạc
rượu vang đỏ Tây ban nha
Động từ
che lều, làm rạp cho
y học
đặt nút gạc, nhồi gạc
Nội động từ
cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều
Kỹ thuật
lều
vỏ bảo vệ tháo rời
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận