1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pitch

pitch

/pitʃ/
Danh từ
  • hắc ín
  • sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống
  • sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão)
  • độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi)
  • độ cao (của giọng...)
  • mức độ
  • độ dốc; độ dốc của mái nhà
  • số hàng bày bán ở chợ
  • chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm)
  • thể thao cách ném bóng bóng gậy
  • kỹ thuật bước, bước răng
Động từ
  • quét hắc ín, gắn bằng hắc ín
Nội động từ
  • cắm lều, cắm trại, dựng trại
  • (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...)
Thành ngữ
  • to pitch in
    • hăng hái, bắt tay vào việc
  • to pitch into
    • xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp
    • đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai)
    • xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì)
  • to pitch upon
    • ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ
Kinh tế
  • khoảng cách
  • lắc
  • lời lẽ quảng cáo để chiêu hàng
  • sự nhồi
Kỹ thuật
  • ăn khớp
  • bước
  • bước (răng)
  • bước chia bánh răng
  • bước đinh tán
  • bước quấn dây
  • bước răng
  • bước ren
  • cặp bánh xe
  • độ cao
  • độ cao âm thanh
  • độ cao của âm
  • độ chênh lệch dần
  • độ dốc
  • độ dốc mái
  • độ nghiêng
  • đối tiếp
  • đường dốc
  • góc nghiêng
  • hắc ín
  • hướng dốc
  • khoảng cách
  • lắc thẳng dọc
  • lõi (gỗ)
  • nhựa
  • nhựa than đá
  • mái dốc
  • mật độ ghi
  • mặt dốc
  • mũi tên vòm
  • sự chòng trành
  • sự chúc
  • sự lệch
  • sườn dốc
Điện
  • âm độ
  • góc nghiêng (của lá cánh)
  • thanh độ
Giao thông - Vận tải
  • bị lắc dọc
  • bước dịch chuyển
  • bước tán đinh
  • góc chúc ngóc
Xây dựng
  • bước (cột)
  • độ dốc cầu thang
  • građien độ dốc
  • khẩu độ (ngang)
  • nhựa đường (cứng)
  • nhựa PEC
  • mặt ghiêng
  • pec dầu mỏ
Toán - Tin
  • bước ghi
  • pitch
Vật lý
  • bước lỗ
  • khoảng cách lỗ (ở rìa phim)
Cơ khí - Công trình
  • bước rãnh/bước răng
  • khoảng bước
  • khoảng dài
Hóa học - Vật liệu
  • dầu hắc ín
  • phỗng rót than
Kỹ thuật Ô tô
  • độ bập bênh
  • nơi đỗ xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận