1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wicket

wicket

/"wikit/
Danh từ
  • cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
  • cửa xoay
  • cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, động vật...)
  • cửa bán vé
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cửa lò
Xây dựng
  • cửa con
  • cửa con ở cổng (dạng lỗ nhỏ)
  • cửa phụ
  • cửa van quay
  • cửa van vét bùn
  • cửa van xả nước
  • tầm chắn lò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận