wicket
/"wikit/
Danh từ
- cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
- cửa xoay
- cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, động vật...)
- cửa bán vé
Kỹ thuật
- cửa lò
Xây dựng
- cửa con
- cửa con ở cổng (dạng lỗ nhỏ)
- cửa phụ
- cửa van quay
- cửa van vét bùn
- cửa van xả nước
- tầm chắn lò
Chủ đề liên quan
Thảo luận