1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sticky

sticky

/"stiki/
Tính từ
Kinh tế
  • dính
  • lầy nhầy
  • sánh
Kỹ thuật
  • dính
Xây dựng
  • thường dính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận