Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Thời tiết
abate
asperity
bitter
break
calm
cold front
dirty
fair
foul
juicy
rawness
rough
set
sour
sticky
sultriness
sultry
thaw
thickness
thickish
unsettled