Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ juicy
juicy
/"dʤu:si/
Tính từ
có nhiều nước (quả, thịt, rau...)
ẩm ướt
thời tiết
hay, lý thú, rôm rả
nghệ thuật
tiếng lóng
nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)
Kinh tế
mọng nước
nhiều nước
Chủ đề liên quan
Thời tiết
Nghệ thuật
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận