1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thickness

thickness

/"θiknis/
Danh từ
  • độ dày, bề dày
  • tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)
  • tính dày đặc, tính rậm rạp
  • tính ngu đần, tính đần độn (người...)
  • tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)
  • lớp (đất...), tấm
  • tình trạng u ám thời tiết
Kỹ thuật
  • bề dày
  • độ đặc
  • độ đậm
  • độ đậm đặc
  • độ dày
  • độ dầy
  • độ rậm rạp (rừng)
Toán - Tin
  • độ dày, bề dày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận