1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cardboard

cardboard

/"kɑ:dbɔ:d/
Danh từ
  • bìa cưng, giấy bồi, các tông
Kỹ thuật
  • bìa
  • bìa cứng
  • các tông
  • các tông xây dựng
  • giấy bồi
  • hộp bìa cứng
  • hộp các tông
Hóa học - Vật liệu
  • bìa cứng, giấy các tông
Xây dựng
  • bìa xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận