Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rawness
rawness
/"rɔ:nis/
Danh từ
trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)
sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm
sự trầy da
cái lạnh ẩm ướt
thời tiết
Chủ đề liên quan
Thời tiết
Thảo luận
Thảo luận