thaw
/θɔ:/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- làm tan băng
- tan băng
Kỹ thuật
- làm tan băng
- làm tan đông
- làm tan giá
Điện lạnh
- làm tan giá (tan băng)
Xây dựng
- sự băng tan
Hóa học - Vật liệu
- sự tan (băng, tuyết)
- sự tan giá
Chủ đề liên quan
Thảo luận