1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thaw

thaw

/θɔ:/
Danh từ
  • sự tan (của tuyết)
  • trạng thái tan băng, trạng thái tan giá thời tiết
  • nghĩa bóng sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)
Động từ
  • làm tan
  • nghĩa bóng làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng
    • to thaw someone:

      làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng

Nội động từ
  • tan
  • ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)
  • nghĩa bóng vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)
Kinh tế
  • làm tan băng
  • tan băng
Kỹ thuật
  • làm tan băng
  • làm tan đông
  • làm tan giá
Điện lạnh
  • làm tan giá (tan băng)
Xây dựng
  • sự băng tan
Hóa học - Vật liệu
  • sự tan (băng, tuyết)
  • sự tan giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận