Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thawing
thawing
/"θɔ:iɳ/
Danh từ
sự tan (của tuyết)
Kinh tế
sự tan băng
sự tan đông
Kỹ thuật
sự tan băng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận