1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thawing

thawing

/"θɔ:iɳ/
Danh từ
  • sự tan (của tuyết)
Kinh tế
  • sự tan băng
  • sự tan đông
Kỹ thuật
  • sự tan băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận