1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asperity

asperity

/æs"periti/
Danh từ
  • tính cộc cằn
  • sự khó chịu, sự khắc nghiệt thời tiết
    • the asperities of winter:

      sự khắc nghiệt của mùa đông

  • tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc tính tình
  • sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề
Kỹ thuật
  • độ gồ ghề
  • độ nhám
  • hệ số nhám
  • lồi lõm
  • sự nhấp nhô
  • xù xì
Cơ khí - Công trình
  • sự gồ ghề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận