Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ asperity
asperity
/æs"periti/
Danh từ
tính cộc cằn
to
speak
with
asperity
:
nói cộc cằn
sự khó chịu, sự khắc nghiệt
thời tiết
the
asperities
of
winter
:
sự khắc nghiệt của mùa đông
tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc
tính tình
sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề
Kỹ thuật
độ gồ ghề
độ nhám
hệ số nhám
lồi lõm
sự nhấp nhô
xù xì
Cơ khí - Công trình
sự gồ ghề
Chủ đề liên quan
Thời tiết
Tính tình
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận