1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calm

calm

/kɑ:m/
Tính từ
Danh từ
  • sự yên lặng, sự êm ả
  • sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)
  • thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)
Động từ
  • làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau)
  • trầm tĩnh lại
  • dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng biển
Kỹ thuật
  • sự lượn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận