1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unsettled

unsettled

/" n"setld/
Tính từ
  • hay thay đổi thời tiết; bối rối, không ổn định (tâm trí); rối loạn (nước); không an cư, không có chỗ ở nhất định
  • không (chưa) thanh toán (ngân phiếu)
  • không (chưa) được gii quyết (vấn đề)
  • không có người chiếm hữu vĩnh viễn (đất)
  • nghĩa bóng không qu quyết, không dứt khoát, do dự
Kỹ thuật
  • không ổn định
Cơ khí - Công trình
  • không lún (đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận