1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cold front

cold front

/"koul"frʌnt]
Danh từ
  • mũi nhọn của luồng không khí lạnh
Giao thông - Vận tải
Toán - Tin
  • mặt đầu lạnh
  • tuyến lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận