Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cold front
cold front
/"koul"frʌnt]
Danh từ
mũi nhọn của luồng không khí lạnh
Giao thông - Vận tải
fron lạnh
thời tiết
Toán - Tin
mặt đầu lạnh
tuyến lạnh
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thời tiết
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận