Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Âm thanh
brilliance
definition
dulcet
dullness
fullness
fulness
high-pitched
hollow
insulating layer
low
lowness
pitch
plangently
repercussion
reverberate
reverberation
return
reverberatory
sonority
sonorously
sonorousness
tone keyer
transmission coefficient
undamped
veiled
vibrate