1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverberate

reverberate

/ri"və:bəreit/
Động từ
  • dội lại, vang lại âm thanh; phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
  • từ hiếm (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)
  • từ hiếm nảy lại (quả bóng)
Xây dựng
  • dội lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận