1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ furnace

furnace

/"fə:nis/
Danh từ
Động từ
  • nung trong lò
Kinh tế
  • cái lò
Kỹ thuật
  • bếp
  • buồng đốt
  • buồng lửa
  • đốt lò
  • lò công nghiệp
  • lò đốt
  • lò lửa
  • lò nung
  • lò sưởi
  • lò thiêu
  • nồi (lò)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận