Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reverberating
reverberating
Tính từ
vang lại; dội lại
a
reverberating
peal
of
thunder
:
một tiếng sét vang dội
lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)
Thảo luận
Thảo luận