1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peal

peal

/pi:l/
Danh từ
  • chùm chuông
  • hồi chuông
  • hồi tràng (sấm, cười...)
Nội động từ
  • rung, ngân, vang
Động từ
  • rung, đánh từng hồi
    • to peal bells:

      rung chuông, đánh từng hồi chuông

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận