Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peal
peal
/pi:l/
Danh từ
động vật
cá đù
Cộng hòa Ireland
cá hồi con
chùm chuông
hồi chuông
hồi tràng (sấm, cười...)
a
peal
of
thunder
:
tràng sấm rền
Nội động từ
rung, ngân, vang
Động từ
rung, đánh từng hồi
to
peal
bells
:
rung chuông, đánh từng hồi chuông
Chủ đề liên quan
Động vật
Cộng hòa Ireland
Thảo luận
Thảo luận