Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repercussion
repercussion
/,ri:pə:"kʌʃn/
Danh từ
sự dội lại
âm thanh
; âm vang, tiếng vọng
the
repercussion
of
the
waves
from
the
rocks
:
tiếng vọng của sóng đập vào đá
nghĩa bóng
tác động trở lại; hậu quả
Xây dựng
sự (tiếng) dội lại
Chủ đề liên quan
Âm thanh
Nghĩa bóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận