Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brilliance
brilliance
kỹ thuật
chói (d); độ chói
Kỹ thuật
độ bóng
độ chói
mức chói
Xây dựng
ánh (kim)
Toán - Tin
độ rõ
âm thanh
Hóa học - Vật liệu
sự mài nhẫn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Âm thanh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận