Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ definition
definition
/,defi"niʃn/
Danh từ
sự định nghĩa, lời định nghĩa
sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
vật lý
sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ
âm thanh
Kinh tế
độ nét
độ rõ
sự định nghĩa
xác định rõ
Kỹ thuật
định nghĩa
độ nét
độ phân giải
độ rõ nét
sự định nghĩa
sự xác định
Điện lạnh
độ rõ (nét)
Chủ đề liên quan
Vật lý
Âm thanh
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận