1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ definition

definition

/,defi"niʃn/
Danh từ
  • sự định nghĩa, lời định nghĩa
  • sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
  • vật lý sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ âm thanh
Kinh tế
  • độ nét
  • độ rõ
  • sự định nghĩa
  • xác định rõ
Kỹ thuật
  • định nghĩa
  • độ nét
  • độ phân giải
  • độ rõ nét
  • sự định nghĩa
  • sự xác định
Điện lạnh
  • độ rõ (nét)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận