Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vibrate
vibrate
/"vaibrənt/
Nội động từ
rung, rung động
lúc lắc, chấn động
rung lên, ngân vang lên
âm thanh
rung lên; rộn ràng
to
vibrate
with
enthusiasm
:
rộn ràng vì nhiệt tình
Động từ
làm cho rung động; rung
to
vibrate
a
string
:
rung sợi dây
Kỹ thuật
đầm rung
dao động
rung
rung động
Toán - Tin
rung, rung động
Chủ đề liên quan
Âm thanh
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận