Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plangently
plangently
Phó từ
ngân vang
âm thanh
thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn
âm thanh
Chủ đề liên quan
Âm thanh
Thảo luận
Thảo luận