Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undamped
undamped
/"ʌn"dæmpt/
Tính từ
không bị ướt
quần áo
không bị dập tắt
lửa
; không bị chặn
âm thanh
nghĩa bóng
không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan
undamped
by
failure
:
không ngã lòng vì thất bại
Kỹ thuật
không tắt dần
không thấm
Xây dựng
không ướt
Chủ đề liên quan
Quần áo
Lửa
Âm thanh
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận