1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undamped

undamped

/"ʌn"dæmpt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • không tắt dần
  • không thấm
Xây dựng
  • không ướt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận