Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Lửa
burn
carriage
consume
damp
extinguish
light
multistorey furnace
overfire blast
smoothness tester
smother
spit
take
taken
tongue
took
transfer ticket
unbank
undamped
unlighted