1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smother

smother

/"smʌðə/
Danh từ
  • lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ
  • tình trạng âm ỉ
  • đám bụi mù; đám khói mù
  • sa mù
  • từ hiếm sự mờ tối (vì có khói mù...)
Động từ
  • làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết
  • làm lửa cháy âm ỉ
  • giấu giếm, che giấu, bưng bít
  • bao bọc, bao phủ, phủ kín
Nội động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận