1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yawn

yawn

/jɔ:n/
Danh từ
Nội động từ
  • há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)
Động từ
  • vừa nói vừa ngáp
Kỹ thuật
  • ngáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận