1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consume

consume

/kən"sju:m/
Động từ
  • thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá lửa
  • dùng, tiêu thụ
  • tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí
  • (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ
Nội động từ
  • cháy đi, tan nát hết
  • chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
Kinh tế
  • tiêu dùng
  • tiêu phí
  • tiêu thụ
Kỹ thuật
  • dùng
Hóa học - Vật liệu
  • thiêu đốt
Điện lạnh
  • tiêu phí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận