Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grief
grief
/gri:f/
Danh từ
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
to
die
of
grief
:
chết vì đau buồn
Thành ngữ
to
come
to
grief
gặp tai hoạ; thất bại
Kỹ thuật
đau lòng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận