spit
/spit/
Danh từ
- cái xiên (nướng thịt trong lò quay)
- mũi đất (nhô ra biển)
- bờ ngầm
- sự khạc, sự nhổ
- sự phun phì phì (mèo)
- nước bọt, nước dãi
- cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn
- trứng sâu bọ
- vật giống như hệt, người giống như hệt
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- xiên thành xâu cá
- que xiên
Kỹ thuật
- cái mai
- chảy ra
- cơn mưa ngắn
- doi cát
- phun ra
Xây dựng
- bể sâu xắn mai
- cái xẻng
Hóa học - Vật liệu
- doi đất (nhô ra biển)
Chủ đề liên quan
Thảo luận